palely

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪɫ.li/

Phó từ[sửa]

palely /ˈpeɪɫ.li/

  1. Làm tái đi; làm xanh xao.
  2. Làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng).

Tham khảo[sửa]