palet
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
palet
- Xem palea
Tham khảo[sửa]
- "palet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.lɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
palet /pa.lɛ/ |
palets /pa.lɛ/ |
palet gđ /pa.lɛ/
Tham khảo[sửa]
- "palet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)