Bước tới nội dung

palimony

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.lə.ˌmoʊ.ni/

Danh từ

[sửa]

palimony /ˈpæ.lə.ˌmoʊ.ni/

  1. (Từ mỹ) Tiền cấp dưỡng.

Tham khảo

[sửa]