palinodie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.li.nɔ.di/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
palinodie /pa.li.nɔ.di/ |
palinodies /pa.li.nɔ.di/ |
palinodie gc /pa.li.nɔ.di/
- Sự rút lời, sự cải chính, sự đổi ý kiến.
- (Sử học) Thơ cải chính (cải chính một ý đã phát biểu trong một bài thơ trước).
Tham khảo
[sửa]- "palinodie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)