Bước tới nội dung

pallial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.li.əl/

Tính từ

[sửa]

pallial /ˈpæ.li.əl/

  1. (Sinh vật học) Thuộc áo (thân mềm) /áo não.

Tham khảo

[sửa]