palmar
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpæl.mɜː/
Tính từ
palmar /ˈpæl.mɜː/
- (Thuộc) Gan bàn tay; trong lòng bàn tay.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “palmar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)