palmarès
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pal.ma.ʁɛs/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
palmarès /pal.ma.ʁɛs/ |
palmarès /pal.ma.ʁɛs/ |
palmarès gđ /pal.ma.ʁɛs/
- Danh sách người được thưởng.
- Son nom figure dans le palmarès — anh ta có tên trong danh sách người được thưởng
Tham khảo
[sửa]- "palmarès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)