Bước tới nội dung

palonnier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.lɔ.nje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
palonnier
/pa.lɔ.nje/
palonnier
/pa.lɔ.nje/

palonnier /pa.lɔ.nje/

  1. Cần buộc ngựa (ở xe ngựa, ở cày).
  2. (Hàng không) Bàn đạp lái.

Tham khảo

[sửa]