Bước tới nội dung

pancrace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.kʁas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pancrace
/pɑ̃.kʁas/
pancraces
/pɑ̃.kʁas/

pancrace /pɑ̃.kʁas/

  1. (Sử học) Môn đấm vật (phối hợp cả vật và đấm nhau).

Tham khảo

[sửa]