pandore
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]pandore
- (Âm nhạc) Đàn banđua.
Tham khảo
[sửa]- "pandore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑ̃.dɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pandore /pɑ̃.dɔʁ/ |
pandores /pɑ̃.dɔʁ/ |
pandore gc /pɑ̃.dɔʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pandore /pɑ̃.dɔʁ/ |
pandores /pɑ̃.dɔʁ/ |
pandore gđ /pɑ̃.dɔʁ/
Tham khảo
[sửa]- "pandore", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)