Bước tới nội dung

pandore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pandore

Danh từ

[sửa]

pandore

  1. (Âm nhạc) Đàn banđua.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.dɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pandore
/pɑ̃.dɔʁ/
pandores
/pɑ̃.dɔʁ/

pandore gc /pɑ̃.dɔʁ/

  1. Như pandoura.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pandore
/pɑ̃.dɔʁ/
pandores
/pɑ̃.dɔʁ/

pandore /pɑ̃.dɔʁ/

  1. (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Hiến binh, sen đầm.

Tham khảo

[sửa]