Bước tới nội dung

pandowdy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pæn.ˈdɑʊ.di/

Danh từ

[sửa]

pandowdy /pæn.ˈdɑʊ.di/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bánh putđing táo.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)