panegyrist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪst/

Danh từ[sửa]

panegyrist /ˌpæ.nə.ˈdʒɪr.ɪst/

  1. Người ca ngợi, người tán tụng.

Tham khảo[sửa]