panetière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pan.tjɛʁ/

Danh từ[sửa]

panetière gc /pan.tjɛʁ/

  1. Tủ đựng bánh mì.
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Túi đựng bánh.

Tham khảo[sửa]