panhandle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpæn.ˌhæn.dᵊl/
Danh từ
[sửa]panhandle /ˈpæn.ˌhæn.dᵊl/
- Cán xoong.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai đơn vị khác nhau).
Tham khảo
[sửa]- "panhandle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)