panification
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]panification
- Sự làm bánh mì.
Tham khảo
[sửa]- "panification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panification /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
panification /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/ |
panification gc /pa.ni.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "panification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)