Bước tới nội dung

panoplied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.nə.plid/

Tính từ

[sửa]

panoplied /ˈpæ.nə.plid/

  1. Mặc áo giáp đầy đ.

Tham khảo

[sửa]