panoramique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.nɔ.ʁa.mik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | panoramique /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
panoramiques /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
Giống cái | panoramique /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
panoramiques /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
panoramique /pa.nɔ.ʁa.mik/
- Toàn cảnh.
- Vue panoramique — cảnh toàn cảnh
- écran panoramique — màn ảnh rộng, màn ảnh đại vĩ tuyến
- voiture panoramique — xe nhìn rộng tầm
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
panoramique /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
panoramique /pa.nɔ.ʁa.mik/ |
panoramique gđ /pa.nɔ.ʁa.mik/
Tham khảo
[sửa]- "panoramique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)