Bước tới nội dung

pansement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pansement
/pɑ̃s.mɑ̃/
pansements
/pɑ̃s.mɑ̃/

pansement /pɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự băng bó.
  2. Băng, bông băng.
    Pansement individuel — (quân sự) bông băng cá nhân (của mỗi người lính đem theo)
    Pansement gastrique — (y học) thuốc rịt dạ dày
    Pansement adhésif — băng keo
    Pansement antiseptique — băng khử trùng
    Boîte à pansements — hộp đựng bông băng
    Être couvert de pansements — bị băng bó khắp người
    Changer un pansement — thay băng

Tham khảo

[sửa]