Bước tới nội dung

panthéiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.te.ist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
Giống cái panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
panthéiste
/pɑ̃.te.ist/

panthéiste /pɑ̃.te.ist/

  1. Xem panthéisme

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
Số nhiều panthéiste
/pɑ̃.te.ist/
panthéiste
/pɑ̃.te.ist/

panthéiste /pɑ̃.te.ist/

  1. Người theo thuyết phiếm thần.

Tham khảo

[sửa]