Bước tới nội dung

panzer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæn.zɜː/

Tính từ

[sửa]

panzer /ˈpæn.zɜː/

  1. Thiết giáp.
    panzer division — sư đoàn thiết giáp
    panzer troops — quân thiết giáp

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑ̃.zɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
panzer
/pɑ̃.zɛʁ/
panzers
/pɑ̃.zɛʁ/

panzer /pɑ̃.zɛʁ/

  1. Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức).

Tham khảo

[sửa]