paperasserie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pʁa.sʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paperasserie /pa.pʁa.sʁi/ |
paperasseries /pa.pʁa.sʁi/ |
paperasserie gc /pa.pʁa.sʁi/
Tham khảo
[sửa]- "paperasserie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)