Bước tới nội dung

paperasserie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.pʁa.sʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paperasserie
/pa.pʁa.sʁi/
paperasseries
/pa.pʁa.sʁi/

paperasserie gc /pa.pʁa.sʁi/

  1. (Nghĩa xấu) Đống giấy tờ bề bộn; nạn giấy tờ.

Tham khảo

[sửa]