papyrologist
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpæ.pə.ˈrɑː.lə.dʒist/
Danh từ[sửa]
papyrologist /ˌpæ.pə.ˈrɑː.lə.dʒist/
- Nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ.
Tham khảo[sửa]
- "papyrologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)