Bước tới nội dung

papyrologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpæ.pə.ˈrɑː.lə.dʒist/

Danh từ

[sửa]

papyrologist /ˌpæ.pə.ˈrɑː.lə.dʒist/

  1. Nhà nghiên cứu văn bản trên giấy cói cổ.

Tham khảo

[sửa]