papyrus
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pə.ˈpɑɪ.rəs/
Danh từ
[sửa]papyrus số nhiều papyrus /pə'paiɔrɔs/ /pə.ˈpɑɪ.rəs/
Tham khảo
[sửa]- "papyrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.pi.ʁys/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
papyrus /pa.pi.ʁys/ |
papyrus /pa.pi.ʁys/ |
papyrus gđ /pa.pi.ʁys/
Tham khảo
[sửa]- "papyrus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)