paquet
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.kɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
paquet /pa.kɛ/ |
paquets /pa.kɛ/ |
paquet gđ /pa.kɛ/
- Gói; bó.
- Un paquet de vêtements — một gói quần áo
- Un paquet de bonbons — một gói kẹo
- Expédier un paquet par la poste — gửi một gói qua bưu điện
- Il a touché un paquet de billets — nó lĩnh một bó bạc
- Il fume un paquet par jour — nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
- (Ngành in) Bó chữ (bát chữ đã xếp).
- (Thể dục thể thao) Hàng tiền đạo (bóng bầu dục).
- donner à quelqu'un son paquet; lâcher à quelqu'un son paquet — mắng ai một trận
- faire son paquet; faire ses paquets — (thân mật) chuẩn bị ra đi
- mettre le paquet — (thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
- paquet de mer — sóng tràn lên boong
- paquet de nerfs — người nóng nảy
- paquet d’os — người gầy đét
- recevoir son paquet — (thân mật) bị mắng
Tham khảo[sửa]
- "paquet". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)