Bước tới nội dung

parâtre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ʁatʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parâtre
/pa.ʁatʁ/
parâtre
/pa.ʁatʁ/

parâtre /pa.ʁatʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bố dượng.
  2. Người bố cay nghiệt.

Tham khảo

[sửa]