Bước tới nội dung

paradiddle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpær.ə.ˌdɪ.dᵊl/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

paradiddle /ˈpær.ə.ˌdɪ.dᵊl/

  1. Hồi trống diễu hành.

Tham khảo

[sửa]