Bước tới nội dung

paraph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpæ.rəf/

Danh từ

[sửa]

paraph /ˈpæ.rəf/

  1. Nét ngoáy sau, chữ ký tắt (để phòng ngừa sự giả mạo).

Tham khảo

[sửa]