Bước tới nội dung

parapodium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈpoʊ.di.əm/

Danh từ

[sửa]

parapodium số nhiều parapodia /,pærə'poudi:ə/ /.ˈpoʊ.di.əm/

  1. (Động vật học) Chi bên.

Tham khảo

[sửa]