paraselene
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌpærəsiˈli:n/
Danh từ
[sửa]paraselene (số nhiều paraselenes hoặc paraselenae)
Đồng nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "paraselene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)