Bước tới nội dung

parasympathetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/

Danh từ

[sửa]

parasympathetic /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/

  1. (Sinh vật học) Đối giao cảm.

Tính từ

[sửa]

parasympathetic /ˌpær.ə.ˌsɪm.pə.ˈθɛ.tɪk/

  1. Thuộc đối giao cảm.

Tham khảo

[sửa]