parbuckle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.ˌbə.kəl/

Danh từ[sửa]

parbuckle /ˈpɑːr.ˌbə.kəl/

  1. Dây kéo thùng.

Ngoại động từ[sửa]

parbuckle ngoại động từ /ˈpɑːr.ˌbə.kəl/

  1. Kéo (thùng... ) bằng dây.
    to parbuckle up — kéo lên
    to parbuckle down — kéo xuống

Tham khảo[sửa]