parchemin
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.ʃə.mɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parchemin /paʁ.ʃə.mɛ̃/ |
parchemins /paʁ.ʃə.mɛ̃/ |
parchemin gđ /paʁ.ʃə.mɛ̃/
- Giấy da, giấy tờ.
- (Thực vật học) Vỏ giấy (của hạt đậu... ).
- (Số nhiều, thân mật) Bằng sắc; bằng cấp.
- bruit de parchemin — (y học) tiếng sột soạt
Tham khảo
[sửa]- "parchemin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)