parfumer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /paʁ.fy.me/
Ngoại động từ[sửa]
parfumer ngoại động từ /paʁ.fy.me/
- Xức nước hoa, tẩm nước hoa, xông hương, ướp hương.
- Parfumer son mouchoir — tẩm nước hoa vào khăn tay
- Parfumer sa chambre — xông hương phòng
- Parfumer une crème — ướp hương món kem
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "parfumer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)