parfumerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /paʁ.fym.ʁi/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parfumerie
/paʁ.fym.ʁi/
parfumeries
/paʁ.fym.ʁi/

parfumerie gc /paʁ.fym.ʁi/

  1. Công nghiệp nước hoa.
  2. Xưởng chế nước hoa.
  3. Hàng bán nước hoa.
  4. Nước hoa.
  5. Giới làm nước hoa, giới bán nước hoa.
    Syndicat de la parfumerie — nghiệp đoàn nước hoa

Tham khảo[sửa]