parking-lot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑːr.kiɳ.ˈlɑːt/
Danh từ
[sửa]parking-lot /ˈpɑːr.kiɳ.ˈlɑːt/
Tham khảo
[sửa]- "parking-lot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
parking-lot /ˈpɑːr.kiɳ.ˈlɑːt/