Bước tới nội dung

parking-lot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːr.kiɳ.ˈlɑːt/

Danh từ

[sửa]

parking-lot /ˈpɑːr.kiɳ.ˈlɑːt/

  1. Bãi đậu xe.

Tham khảo

[sửa]