parlote
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.lɔt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parlote /paʁ.lɔt/ |
parlotes /paʁ.lɔt/ |
parlote gc /paʁ.lɔt/
- (Thân mật) Buổi tập biện hộ (của luật sư mới).
- Câu chuyện gẫu.
- Faire la parlote avec quelqu'un — nói chuyện gẫu với ai
Tham khảo
[sửa]- "parlote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)