paroxyton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

paroxyton

  1. (Ngôn ngữ học) Có trọng âm (ở âm tiết) áp chót.

Danh từ[sửa]

paroxyton

  1. (Ngôn ngữ học) Từtrọng âm (ở âm tiết) áp chót.

Tham khảo[sửa]