Bước tới nội dung

chót

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɔt˧˥ʨɔ̰k˩˧ʨɔk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɔt˩˩ʨɔ̰t˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

chót

  1. Phần giới hạn cuối cùng.
    Trên chót đỉnh cột cờ.
  2. Đỉnh, đầu.
    Chót lưỡi.

Tính từ

[sửa]

chót

  1. Cuối cùng, tận rốt.
    Tin giờ chót.
    Thi đỗ chót.

Động từ

[sửa]

chót

  1. Vót, chuốt, làm cho nhọn hoặc cho mỏng.
    Chót chông.
    Chót nan.

Tham khảo

[sửa]