parqueteur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /paʁ.kə.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parqueteur /paʁ.kə.tœʁ/ |
parqueteur /paʁ.kə.tœʁ/ |
parqueteur gđ /paʁ.kə.tœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "parqueteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)