Bước tới nội dung

parqueteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /paʁ.kə.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
parqueteur
/paʁ.kə.tœʁ/
parqueteur
/paʁ.kə.tœʁ/

parqueteur /paʁ.kə.tœʁ/

  1. Thợ lát ván sàn.

Tham khảo

[sửa]