Bước tới nội dung

part-owner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑːrt.ˈoʊ.nɜː/

Danh từ

[sửa]

part-owner /ˈpɑːrt.ˈoʊ.nɜː/

  1. Người cùng chung phần, người cùng cổ phần.

Tham khảo

[sửa]