partaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːr.ˈteɪ.kɜː/

Danh từ[sửa]

partaker /pɑːr.ˈteɪ.kɜː/

  1. Người tham dự, người cùng có phần, người cùng chia sẻ.
    a partaker in guilt — kẻ đồng phạm

Tham khảo[sửa]