partlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːrt.lət/

Danh từ[sửa]

partlet /ˈpɑːrt.lət/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con gà mái.
  2. Người đàn bà.

Tham khảo[sửa]