paseo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈseɪ.ˌoʊ/

Danh từ[sửa]

paseo /pə.ˈseɪ.ˌoʊ/

  1. Việc các người đấu dõng dạc bước vào trường đấu.

Tham khảo[sửa]