passageway

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæsɪdʒweɪ/

Danh từ[sửa]

passageway /ˈpæsɪdʒweɪ/

  1. Hành lang; đường phố nhỏ, ngõ.

Tham khảo[sửa]