passereau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.sʁɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
passereau /pa.sʁɔ/ |
passereaux /pa.sʁɔ/ |
passereau gđ /pa.sʁɔ/
- (Động vật học) Chim loại sẻ (số nhiều) như passériformes.
Tham khảo
[sửa]- "passereau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)