Bước tới nội dung

sẻ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛ̰˧˩˧ʂɛ˧˩˨ʂɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛ˧˩ʂɛ̰ʔ˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sẻ

  1. Loài chim nhảy nhỏ, lông màu hạt dẻ, có vằn, mỏ hình nón, hay làm tổ ở nóc nhà.

Động từ

[sửa]

sẻ

  1. Lấy ra, đổ ra một phần; chia ra, nhường cho một phần.
    Sẻ mực.
    Sẻ bát nước đầy làm hai.
    Sẻ thức ăn cho người khác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]