passover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæs.ˌoʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

passover /ˈpæs.ˌoʊ.vɜː/

  1. (Passover) Lễ Quá hải (của người Do thái); con cừu dâng lễ Quá hải.
  2. (Nghĩa bóng) Chúa Giê-xu.

Tham khảo[sửa]