patache
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.taʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
patache /pa.taʃ/ |
patache /pa.taʃ/ |
patache gc /pa.taʃ/
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Xe đò cọc cạch.
- (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Xe cọc cạch.
- (Sử học) Tàu tuần tra; tàu hải quan.
Tham khảo[sửa]
- "patache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)