patache

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
patache
/pa.taʃ/
patache
/pa.taʃ/

patache gc /pa.taʃ/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Xe đò cọc cạch.
  2. (Thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) Xe cọc cạch.
  3. (Sử học) Tàu tuần tra; tàu hải quan.

Tham khảo[sửa]