pathétique
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.te.tik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pathétique /pa.te.tik/ |
pathétiques /pa.te.tik/ |
Giống cái | pathétique /pa.te.tik/ |
pathétiques /pa.te.tik/ |
pathétique /pa.te.tik/
- Thống thiết.
- Style pathétique — lời văn thống thiết
- nerf pathétique — (giải phẫu) dây thần kinh cơ chéo to mắt
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pathétique /pa.te.tik/ |
pathétiques /pa.te.tik/ |
pathétique gđ /pa.te.tik/
- (Văn học) Cái thống thiết.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "pathétique". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)