impassible
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
impassible ((cũng) impassive)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “impassible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.pa.sibl/
| [ɛ̃.pa.sibl] |
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | impassible /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassibles /ɛ̃.pa.sibl/ |
| Giống cái | impassible /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassibles /ɛ̃.pa.sibl/ |
impassible /ɛ̃.pa.sibl/
- Không động lòng, trơ ì, thản nhiên.
- Rester impassible en présence d’un danger — thản nhiên trước nguy hiểm
- (Tôn giáo) Thoát khỏi đau đớn.
Trái nghĩa
- Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “impassible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)